Hrádek, Hradec Králové
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Královéhradecký |
Huyện | Hradec Králové |
• Tổng cộng | 197 |
Độ cao | 275 m (902 ft) |
• Mật độ | 0,71/km2 (1,8/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0521 570052 |
Hrádek, Hradec Králové
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Královéhradecký |
Huyện | Hradec Králové |
• Tổng cộng | 197 |
Độ cao | 275 m (902 ft) |
• Mật độ | 0,71/km2 (1,8/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0521 570052 |
Thực đơn
Hrádek, Hradec KrálovéLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hrádek, Hradec Králové http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...